Chi tiết phiên bản, màu sắc, thông số, giá xe Yamaha FreeGo S 2024 (T03/2024)
Yamaha FreeGo S 2024 là phiên bản nâng cấp đáng chú ý của dòng xe FreeGo Tiêu Chuẩn nhà Yamaha đã được giới thiệu từ tháng 04/2019. Mẫu xe này hướng đến nhóm đối tượng là phái mạnh và những người trẻ mong muốn chiếc xe máy của mình có những tính năng công nghệ hiện đại với mức giá phải chăng.
Yamaha tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm lái xe với FreeGo S 2024, bằng cách tạo ra ngoại hình đa dạng với nhiều tùy chọn màu sắc và tính năng an toàn như phanh ABS, đồng thời khẳng định vị thế của mẫu xe trong phân khúc.
Yamaha FreeGo S 2024 là phiên bản nâng cấp đáng chú ý của dòng xe FreeGo Tiêu Chuẩn nhà Yamaha
GIÁ CÁC PHIÊN BẢN YAMAHA FREEGO S 2024
Xin vui lòng xem mức giá bán niêm yết của Yamaha FreeGo S 2024 dưới đây:
Yamaha FreeGo S Màu Mới: 34,069,000. Khuyến mãi tháng 03-2024: Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Yamaha FreeGo S Màu Hoàn Toàn Mới: 34,265,500. Khuyến mãi tháng 03-2024: Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Mặc dù được cập nhật với những tính năng mới đáng kể, song Yamaha FreeGo S 2024 vẫn có mức giá bán hợp lý, phù hợp với tài chính của đại đa số người dùng Việt. Tuy nhiên, giá bán trên chỉ là mức niêm yết tại website hãng, giá bán thực tế tại từng đại lý có thể thay đổi, đồng thời đi kèm với các chính sách khuyến mãi và quà tặng khác nhau.
Đặc biệt, với phiên bản ABS màu hoàn toàn mới, Freego S được mở rộng thêm 4 lựa chọn màu sắc đậm chất thời trang gồm: Đen đỏ, đen, xanh đen, xám đen.
Đen - đỏ
Đen
Xám - đen
Xanh - đen
Freego S 2024 được trang bị bảng màu hiện đại và trung tính, phù hợp với sở thích và phong cách của người dùng Việt Nam. Việc cung cấp nhiều sự lựa chọn màu sắc không chỉ giúp người lái thể hiện cá tính của mình mà còn tạo điểm nhấn độc đáo cho chiếc xe.
THIẾT KẾ YAMAHA FREEGO S 2024
Đánh giá Yamaha FreeGo S 2024 về thiết kế, mẫu tay ga tiếp tục duy trì vẻ ngoài rắn chắc, mạnh mẽ ở phiên bản Freego Tiêu Chuẩn với thiết kế nhỏ gọn cùng trọng lượng 102kg, độ cao yên 780 mm, thông số chiều dài x rộng x cao lần lượt là 1.905 mm × 690 mm × 1.110 mm, vừa phù hợp với thể trạng trung bình của người Việt Nam, vừa giúp người lái dễ dàng luồng lách, di chuyển trong các con hẻm nhỏ.
Yamaha FreeGo S 2024 tiếp tục duy trì vẻ ngoài rắn chắc, mạnh mẽ
Đáng chú ý, khu vực đầu xe trên cả 2 phiên bản Yamaha FreeGo S 2024 cũng được phân biệt rõ qua thiết kế tem dán. Trong khi phiên bản tiêu chuẩn của FreeGo S 2024 vẫn nổi bật với phần tem có đường nét cách điệu độc đáo, thì các phiên bản ABS mới nổi bật hơn với tem có kí hiệu chữ S ấn tượng.
Tem dán trên phiên bản FreeGo S cũ
Tem dán trên phiên bản ABS màu hoàn toàn mới
Mẫu xe tay ga nhà Yamaha trang bị hệ thống đèn Full LED hiện đại cho tầm chiếu khá rộng, giúp người dùng dễ dàng di chuyển trong điều kiện ban đêm hoặc sương mù dày đặc. Tuy nhiên, các chuyên gia chỉ đánh giá cường độ sáng của đèn xe ở mức khá. Bên dưới, đèn xi-nhan bố trí hai bên gợi liên tưởng đến chiếc NVX lịch lãm.
Mẫu xe tay ga nhà Yamaha trang bị hệ thống đèn Full LED hiện đại
Di chuyển về phía thân xe, yên xe vuốt nhọn về phía sau tạo cảm giác thon dài và cá tính. Đặc biệt, chỗ để chân rộng rãi và sàn thiết kế khá thấp, phù hợp cho các bạn nữ mặc váy đồng thời mang lại cảm giác thoải mái cho người lái khi điều khiển xe trên mọi cung đường.
Di chuyển về phía thân xe, yên xe vuốt nhọn về phía sau tạo cảm giác thon dài và cá tính
Đánh giá Yamaha FreeGo S 2024 về mâm xe, mẫu tay ga sở hữu bộ vành 6 chấu sơn đen đi cùng lốp không săm cỡ lớn 100/90, kích thước 12 inch cho cả 2 bánh, vừa tăng cảm giác chắc chắn, an toàn khi ra/vào cua, vừa giúp hạn chế các trường hợp nổ lốp do vật nhọn gây ra.
Đặc biệt, nếu cán đinh thì người dùng vẫn có thể chạy tiếp đến tiệm sửa xe gần nhất. Ngoài ra, bánh trước trên các phiên bản FreeGo S 2024 trang bị công nghệ chống bó cứng phanh ABS. Đây là dòng xe sở hữu công nghệ phanh hiện đại có mức giá tốt nhất được Yamaha bán ra thị trường Việt Nam.
Yamaha FreeGo S 2024 sở hữu bộ vành 6 chấu sơn đen và lốp không săm cỡ lớn 100/90 – 12
Thêm vào đó, chắn bùn trên của bánh xe cũng có kích thước lớn với thiết kế nhô lên cao, không bao bọc sát khu vực bánh nên rất dễ bắn nước ra hai bên, đây là điểm hạn chế trên xe cho người ngồi sau.
Nhìn từ phía sau, đuôi xe gây ấn tượng với cụm đèn hậu LED vuốt nhọn cá tính, kết hợp với đèn xi-nhan gắn liền cho khả năng chiếu sáng tối ưu.
Đuôi xe ấn tượng với cụm đèn hậu vuốt nhọn cá tính
TRANG BỊ YAMAHA FREEGO S 2024
Là phiên bản nâng cấp nên Freego S 2024 được hãng trang bị những tiện ích tân tiến và hiện đại nhất. Mẫu xe sở hữu mặt đồng hồ LCD đơn sắc, đặc biệt vẫn dễ nhìn trong điều kiện nắng gắt. Tuy nhiên, kích thước màn hình tương đối nhỏ, do hãng ưu tiên dành khoảng trống cho những đèn báo trạng thái vận hành của xe nhiều hơn. Bên cạnh đó, màn hình cũng không hiển thị lượng tiêu thụ nhiên liệu hay đồng hồ mà chỉ có ODO, Trip hay hiệu điện thế của acquy.
Mặt đồng hồ LCD đơn sắc, đặc biệt vẫn dễ nhìn trong điều kiện nắng gắt
Không cần sử dụng chìa khóa truyền thống, Yamaha FreeGo S 2024 trang bị hệ thống khóa thông minh Smartkey nhằm giúp người lái mở khóa và khởi động xe một cách thuận tiện, nhanh chóng. Ngoài ra, việc tìm xe trong bãi đỗ công cộng cũng trở nên dễ dàng hơn nhờ chức năng định vị.
Hệ thống khóa thông minh Smartkey giúp người lái mở khóa và khởi động xe một cách thuận tiện và nhanh chóng
Ngay bên trên, cổng sạc điện 12V cũng được trang bị, giúp người dùng sạc thiết bị di động khi cần thiết. Tuy nhiên, xung quanh khu vực cổng sạc không có vị trí để gắn hay cất điện thoại lại là một điểm thiếu sót của hãng xe.
Ngay bên trên, cổng sạc điện 12V cũng được trang bị, giúp người dùng sạc thiết bị di động khi cần thiết
Khu vực nắp bình xăng trên Yamaha FreeGo 2024 bố trí ở phía trước và mở dễ dàng chỉ với một nút nhấn, tạo sự thuận tiện cho người dùng khi đổ xăng mà không cần mở cốp xe.
Khu vực nắp bình xăng trên Yamaha FreeGo 2024 bố trí ở phía trước và mở dễ dàng chỉ với một nút nhấn
Cốp xe trên Yamaha FreeGo S 2024 thiết kế rộng rãi với dung tích 25 lít, có thể chứa được khoảng hai chiếc mũ bảo hiểm và các vật dụng nhỏ khác mà không phải dồn ép. Ngoài ra, tại vị trí cốp ở phía đuôi cũng là nơi đặt bình acquy của xe.
Cốp xe trên Yamaha FreeGo S 2024 thiết kế rộng rãi với dung tích 25 lít
Bên cạnh nhiều tiện nghi hiện đại, Yamaha FreeGo S 2024 còn trang bị hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Stop & Start System) nhằm tiết kiệm nhiên liệu khi tạm dừng đèn đỏ, đồng thời hạn chế tiếng ồn động cơ. Ngoài ra, hệ thống này cũng giúp xe khi dừng hoặc tái khởi động đều rất nhẹ nhàng mà ít mẫu xe nào sở hữu.
ĐỘNG CƠ YAMAHA FREEGO S 2024
Đánh giá Yamaha Freego S 2024 về vận hành, đây không chỉ là một chiếc xe tay ga hấp dẫn về thiết kế, mà còn sở hữu khối động cơ đặc biệt với công nghệ tiên tiến, mang lại hiệu suất vận hành và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Với dung tích 125 phân khối, tạo ra công suất tối đa 9,4 mã lực tại 8.000 vòng/phút và mômen xoắn cực đại đạt 9,5 Nm tại 5.500 vòng/phút, tích hợp với công nghệ Blue Core, Freego S 2024 cho cảm giác lái mạnh mẽ và ấn tượng trên mọi cung đường.
Yamaha FreeGo S 2024 sử dụng động cơ Blue Core với dung tích 125 phân khối
Điều đặc biệt ở động cơ này là sự kết hợp giữa hệ thống phanh ABS và bộ phát điện thông minh (Smart Motor Generator). Hệ thống phanh ABS giúp giảm nguy cơ trượt bánh khi di chuyển qua đoạn đường ẩm hoặc trơn trượt, đảm bảo an toàn trong mọi tình huống.
Trong khi bộ phát điện thông minh (Smart Motor Generator) tích hợp giúp người dùng khởi động xe một cách nhẹ nhàng và hiệu quả, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ môi trường. Ngoài ra, tuy phuộc sau dạng lò xo trụ đơn nhưng vẫn đảm bảo được sự vững chãi khi chở thêm người phía sau.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT YAMAHA FREEGO S 2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
YAMAHA FREEGO S 2024
Khối lượng (kg): 102
Dài x Rộng x Cao (mm): 1.905 × 690 × 1.110
Khoảng cách trục bánh xe (mm): 1.275
Độ cao yên (mm): 780
Khoảng sáng gầm xe (mm): 135
Ngăn chứa đồ (L): 25
Loại khung: Underbone
Hệ thống giảm xóc trước: Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước (mm): 90
Độ lệch phương trục lái: 26,5° - 90mm
Hệ thống giảm xóc sau: Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Loại động cơ: Blue Core 4 kỳ, xi-lanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí cưỡng bức,
Công suất (hp @ rpm) : 9,4hp @ 8.000rpm
Mô-men xoắn (Nm @ rpm): 9,5Nm @ 5.500rpm
Kiểu hệ thống truyền lực: CVT
Dung tích nhớt máy (L): 0,84
Dung tích bình xăng (L): 4,2
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 2,03L/100km
Hệ thống khởi động: Điện
Hệ thống bôi trơn: Các te ướt
Hệ thống đánh lửa: T.C.I (kỹ thuật số)
Tỉ số truyền sơ cấp và thứ cấp: 1,000/10,156 (50/16 x 39/12)
Hệ thống ly hợp: Khô, ly tâm tự động
Tỉ số truyền động: 2,420 - 0,810 : 1
Dung tích xy-lanh: 125cc
Đường kính x Hành trình pít tông (mm): 52,4 × 57,9
Tỷ số nén: 9,5:1
PHỤ KIỆN LẮP THÊM YAMAHA FREEGO S 2024
Hiện tại, Yamaha Việt Nam chưa cung cấp các sản phẩm phụ kiện cho mẫu xe FreeGo S 2024.
Yamaha FreeGo S 2024 là sự lựa chọn đáng trải nghiệm cho cả khách hàng nam và nữ
Với hàng loạt những điểm nổi bật và tính năng đáng chú ý trên, không có gì ngạc nhiên khi Yamaha FreeGo S 2024 được đánh giá cao bởi người dùng. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe tay ga với nhiều tiện nghi và hiệu suất vận hành vượt trội, Yamaha FreeGo S 2024 sẽ là sự lựa chọn đáng trải nghiệm cho cả khách hàng nam và nữ.
Đăng ký ngay kênh Youtube của danhgiaXe để cập nhật sớm nhất những thông tin thú vị, hữu ích TẠI Đ Y.
Xem thêm tại:
Giá xe Yamaha FreeGo S 2024, phiên bản, màu sắc, thông số (T03/2024)