RESTful API đã trở thành một tiêu chuẩn phổ biến trong việc xây dựng các dịch vụ web hiện đại. Vậy RESTful API hoạt động như thế nào? Bài viết này sẽ giải thích cơ chế hoạt động của RESTful API một cách rõ ràng và dễ hiểu, giúp bạn nắm bắt được những khái niệm cơ bản và quan trọng nhất.
1. Phương thức HTTP trong RESTful API
1.1. GET
Phương thức GET được sử dụng để truy xuất thông tin từ máy chủ. Khi một ứng dụng gửi yêu cầu GET tới một URI cụ thể, máy chủ sẽ trả về dữ liệu của tài nguyên được yêu cầu. Ví dụ, GET /users có thể trả về danh sách tất cả người dùng.
1.2. POST
Phương thức POST được sử dụng để gửi dữ liệu mới đến máy chủ, tạo ra một tài nguyên mới. Khi một yêu cầu POST được gửi tới máy chủ với dữ liệu cần thiết, máy chủ sẽ tạo ra một mục mới trong cơ sở dữ liệu. Ví dụ, POST /users với dữ liệu người dùng mới sẽ tạo ra người dùng đó.
1.3. PUT
Phương thức PUT được sử dụng để cập nhật một tài nguyên hiện có trên máy chủ. Khi một yêu cầu PUT được gửi tới một URI cụ thể cùng với dữ liệu cập nhật, máy chủ sẽ thay thế tài nguyên hiện tại bằng tài nguyên mới. Ví dụ, PUT /users/1 sẽ cập nhật thông tin của người dùng có ID là 1.
1.4. DELETE
Phương thức DELETE được sử dụng để xóa một tài nguyên khỏi máy chủ. Khi một yêu cầu DELETE được gửi tới một URI cụ thể, máy chủ sẽ xóa tài nguyên tương ứng. Ví dụ, DELETE /users/1 sẽ xóa người dùng có ID là 1.
2. Các nguyên tắc hoạt động của RESTful API
2.1. Stateless (Phi trạng thái)
RESTful API tuân thủ nguyên tắc phi trạng thái, nghĩa là mỗi yêu cầu từ máy khách phải chứa tất cả thông tin cần thiết để máy chủ xử lý yêu cầu đó. Máy chủ không lưu trữ trạng thái của phiên làm việc giữa các yêu cầu. Điều này giúp API dễ bảo trì và mở rộng.
2.2. Định danh tài nguyên bằng URI
Mỗi tài nguyên trong RESTful API được định danh bằng một URI (Uniform Resource Identifier) duy nhất. Điều này giúp xác định rõ ràng tài nguyên nào đang được thao tác, tạo ra một hệ thống rõ ràng và dễ quản lý. Ví dụ, /users đại diện cho tài nguyên người dùng.
2.3. Định dạng dữ liệu
RESTful API thường sử dụng JSON (JavaScript Object Notation) hoặc XML để truyền tải dữ liệu giữa máy khách và máy chủ. JSON được ưa chuộng hơn do tính đơn giản và dễ đọc, giúp việc trao đổi dữ liệu trở nên nhanh chóng và hiệu quả
Trên đây là thông tin chi tiết về phương thức hoạt động cũng như một số nguyên tắc hoạt động của RESTful API. Mọi thắc mắc về bài viết vui lòng để lại bình luận dưới bài viết để được hỗ trợ giải đáp sớm nhất nhé!